Homework Unit 1 - Lesson 3,4
<p>- Làm workbook trang 10</p><p>- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 3,4</p>
<p>- Làm workbook trang 10</p><p>- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 3,4</p>
<p style="margin-left:0px;">- Làm workbook trang 74, 75</p><p style="margin-left:0px;">- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 44, 45</p>
<p><u>Lesson 5:</u> trang 78</p><p>Skills time - Reading</p><p><u>Lesson 6:</u> trang 79</p><p>Skills time – Listening, Speaking, Writing </p><p>Speaking: What’s the weather like? It’s windy</p>
<p>Lesson 3 - trang 10:</p><p><strong><u>Vocabulary: </u></strong><i>(Từ vựng) </i></p><p> Always &
<p><u>Lesson 3:</u> trang 76</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. fly a kite: thả diều </p><p>2. make a snowman: làm người tuyết </p><p>3. wear coats: mặc áo khoác vào </p><p>4. go outside: đi ra ngoài </p><p>5. go ice skating: đi trượt băng </p><p>Song – What’s weather like today?
<p><u>Lesson 1:</u> trang 74</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. raining: có mưa </p><p>2. windy: có gió </p><p>3. hot: nóng </p><p>4. cold: lạnh </p><p>5. snowing: có tuyết </p><p>6. sunny: có nắng</p><p><u>Lesson 2:</u> trang 75</p><p>Grammar point (Ngữ pháp) </p><p>.
<p> </p><p>- Làm workbook trang 8,9</p><p>- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 1, 2</p><p> </p>
<p>Lesson 1 - trang 8:</p><p><strong><u>Vocabulary: </u></strong><i>(Từ vựng) </i></p><p style="margin-left:7.1pt;">Waiter/ server nam phục vụ </p><p style="mar
<p style="margin-left:0px;">- Làm workbook trang 14, 15</p><p style="margin-left:0px;">- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 13, 14</p>
<p><u>Lesson 1 - trang 14</u></p><p><strong><u>Content </u></strong><i>( Nội dung bài học)</i></p><p><strong><u>Vocabulary: </u></strong><i>(Từ vựng)</i><strong> </strong></p><p>1. read comics đọc truyện tranh</p><p>2.