Homework Unit 4 - Lesson 5,6
<p>- Làm workbook trang 33,34,35</p><p>- Ôn từ vựng đã học. </p>
<p>- Làm workbook trang 33,34,35</p><p>- Ôn từ vựng đã học. </p>
<p>Lesson 5 - trang 36:</p><p>Fans người hâm mộ</p><p>Medals &nb
<p>- Làm workbook trang 32</p><p>- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 25,26</p>
<p>Lesson 3 - trang 34:</p><p><i><strong>Adverbs: </strong></i></p><p> - Regular adverbs + ly: He ran <strong>slowly</strong>. </p><p> - Irregular adverbs: They played very <strong>well. </strong></p><p><strong>Song – At break time</strong></p><p><strong>CD number – CD number 31</strong></p><p>Lesson 4 - trang 35:</p><p><strong><u>Phonics: <
<p>- Làm workbook trang 30,31</p><p>- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 23,24</p>
<p>Lesson 1 - trang 32:</p><p><strong><u>Vocabulary: </u></strong><i>(Từ vựng)</i></p><p>Team đội</p><p>Jacket
<p>- Làm workbook trang 23,24,25,26,27,28,29</p><p>- Ôn từ vựng đã học. </p>
<p>Lesson 5 - trang 24:</p><p><strong><u>Content </u></strong><i>( Nội dung bài học)</i></p><ol><li>Earth Trái đất </li><li>Scientist Nhà khoa học </li><li>Pattern &
<p style="margin-left:0px;">- Làm workbook trang 100, 101</p><p style="margin-left:0px;">- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 60</p>
<p>- Làm workbook trang 22</p><p>- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 18,19</p>