Homework Unit 14 - Lesson 1,2
<p style="margin-left:0px;">- Làm workbook trang 102, 103.</p><p style="margin-left:0px;">- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 61, 62.</p>
<p style="margin-left:0px;">- Làm workbook trang 102, 103.</p><p style="margin-left:0px;">- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 61, 62.</p>
<p><u>Lesson 5:</u> trang 106</p><p>Skills time - Reading</p><p><u>Lesson 6:</u> trang 107</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1.fireman: lính cứu hỏa </p><p>2. builder: xây dựng </p><p>3. nurse: y tá </p><p>4.policeman: cảnh sát </p><p>Skills time – Listening, Speaking, Writing</p>
<p><u>Lesson 3:</u> trang 104</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. tidy: gọn gàng </p><p>2. untidy: bừa bộn </p><p>3. floor: sàn nhà </p><p>4. rubbish: rác </p><p>5.
<p><u>Lesson 1:</u> trang 102</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. kind: tốt </p><p>2. naughty: nghịch ngợm </p><p>3. wet: ướt </p><p>4. dry: khô </p><p>5. fridge: tủ lạnh </p><p>6.
<p>- Làm workbook trang 39</p><p>- Ôn từ vựng đã học SB: 42</p>
<p>Lesson 5 - trang 42:</p><p>Shadow bóng</p><p>Puppet con rối</p><p>Popular phổ biến</p><p>Event &n
<p>- Làm workbook trang 38</p><p>- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 32,33</p>
<p>Lesson 3 - trang 40:</p><p style="margin-left:14.2pt;"><i><strong>1. Why/ because</strong></i></p><p style="margin-left:14.2pt;"> -<i><strong>Why</strong></i> are we at the gas station?</p><p style="margin-left:14.2pt;"> <i><strong> Because</strong></i> we’re lost. </p><p> </p><p><i><strong> 2.
<p>- Làm workbook trang 36 (Part1),37</p><p>- Ôn từ vựng đã học. Chép copy trong tập trắng (14 từ) 2-3 dòng</p>
<p>Lesson 1 - trang 38:</p><p><strong><u>Vocabulary: </u></strong><i>(Từ vựng)</i></p><p>read the map đọc bản đồ</p><p>turn left rẽ trái</p><p>go back