Unit 2 - Lesson 3, 4

Submitted by api on Thu, 12/05/2024 - 15:39

<p><u>Lesson 3 - trang 16</u></p><p><strong><u>Does he like fishing?</u></strong></p><p><span style="background-color:rgb(245,245,245);color:rgb(33,37,41);">☑ &nbsp; yes,</span> he does</p><p><span style="background-color:rgb(255,255,255);color:rgb(51,51,51);"><strong>☒</strong></span><strong> &nbsp;&nbsp;</strong>no, he doesn’t</p><p><strong>Song – I’m happy it’s the weekend !</strong></p><p><str

Unit 15 - Lesson 5, 6

Submitted by api on Thu, 12/05/2024 - 11:26

<p><u>Lesson 5:</u> trang 112</p><p>Skills time - Reading</p><p><u>Lesson 6:</u> trang 113</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. drinking: đang uống&nbsp;</p><p>2. running: đang chạy&nbsp;</p><p>3. eating: đang ăn&nbsp;</p><p>Skills time – Listening, Speaking, Writing</p>

Unit 15 - Lesson 3, 4

Submitted by api on Thu, 12/05/2024 - 11:25

<p><u>Lesson 3:</u> trang 110</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. finish line: gọn gàng&nbsp;</p><p>2. first/ 1st: hạng nhất&nbsp;</p><p>3. second/ 2nd: hạng nhì&nbsp;</p><p>4. third/ 3rd: hạng 3&nbsp;</p><p>5.

Unit 15 - Lesson 1, 2

Submitted by api on Thu, 12/05/2024 - 11:22

<p><u>Lesson 1:</u> trang 108</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. man: đàn ông&nbsp;</p><p>2. men: số nhiều của man&nbsp;</p><p>3. woman: phụ nữ&nbsp;</p><p>4. women: số nhiều của woman&nbsp;</p><p>5. child: đứa trẻ&nbsp;</p><p>6. children: số nhiều của child</p><p><u>Lesson 2:</u> trang 109</p><p>Grammar point (Ngữ pháp)&nbsp;</p><p>- weren’t any&nbsp;</p><p>- were some</p>