Unit 8 - Lesson 1,2
<p><u>Lesson 1</u>: trang 58</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. get up: thức dậy </p><p>2. have breakfast: ăn sáng </p><p>3. go to school: đi đến trường </p><p>4. go home: về nhà </p><p>5. have dinner: ăn tối </p><p>6. go to bed: đi ngủ</p><p><u>Lesson 2</u>: trang 59</p><p>Grammar point (Ngữ pháp) </p><p>.