Unit 8 - Lesson 1,2

Submitted by api on Fri, 11/29/2024 - 19:28

<p><u>Lesson 1</u>: trang 58</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. get up: thức dậy&nbsp;</p><p>2. have breakfast: ăn sáng&nbsp;</p><p>3. go to school: đi đến trường&nbsp;</p><p>4. go home: về nhà&nbsp;</p><p>5. have dinner: ăn tối&nbsp;</p><p>6. go to bed: đi ngủ</p><p><u>Lesson 2</u>: trang 59</p><p>Grammar point (Ngữ pháp)&nbsp;</p><p>.