Homework Unit 9 - Lesson 1, 2
<p style="margin-left:0px;">- Làm workbook trang 64, 65</p><p style="margin-left:0px;">- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 40, 41</p>
<p style="margin-left:0px;">- Làm workbook trang 64, 65</p><p style="margin-left:0px;">- Ôn từ vựng đã học. Chép Practice Notebook trang 40, 41</p>
<p><u>Lesson 5:</u> trang 56</p><p>Skills time - Reading</p><p><u>Lesson 6:</u> trang 57</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. tennis: quần vợt </p><p>2. art: mỹ thuật </p><p>3.
<p><u>Lesson 3:</u> trang 54</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. neighbor: hàng xóm </p><p>2. pastries: bánh ngọt </p><p>2. nuts: quả hạch </p><p>3. tie: cái cà vạt </p><p>4.
<p><u>Lesson 1:</u> trang 52</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. chocolate: sô-cô-la </p><p>2. sweets: kẹo </p><p>3. balloon: bong bóng </p><p>4. present: quà tặng </p><p>5. cake: bánh kem </p><p>6.
<p><u>Lesson 5:</u> trang 46</p><p>Skills time - Reading</p><p><u>Lesson 6:</u> trang 47</p><p>Skills time – Listening, Speaking, Writing </p><p>Speaking: </p><p>- What do you do on Tuesday? </p><p>→ I read a book. I don’t ride a bike. </p><p>- What do you do after school? </p><p>→ I do my homework and play with my friends.</p>
<p><u>Lesson 3:</u> trang 44</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. listen to music: nghe nhạc </p><p>2. play with friends: chơi với bạn </p><p>3. read a book: đọc sách </p><p>4.
<p><u>Lesson 1:</u> trang 42</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. help my mom: giúp đỡ mẹ </p><p>2. do my homework: làm bài tập </p><p>3. visit my grandma: đi thăm bà </p><p>4. go swimming: đi bơi </p><p>5. have a music lesson: có tiết học nhạc </p><p>6.
<p><u>Lesson 5:</u> trang 40</p><p>Skills time - Reading</p><p><u>Lesson 6:</u> trang 41</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1.on the sports field: trên sân thể thao </p><p>2.in the class room: trong phòng học </p><p>3. in the art room: trong phòng mỹ thuật </p><p>4. in the computer room: trong phòng vi tính </p><p>5. football nets: lưới bóng đá </p><p>6.
<p><u>Lesson 3:</u> trang 38</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. playground: sân trường </p><p>2. sports field: sân thể thao </p><p>3. art room: phòng mỹ thuật </p><p>4. computer room: phòng vi tính </p><p>5.
<p><u>Lesson 1:</u> trang 36</p><p>Vocabulary: (Từ vựng) </p><p>1. art: môn vẽ </p><p>2. math: môn toán </p><p>3. English: môn tiếng Anh </p><p>4. science: môn khoa học </p><p>5. P.E.: môn thể dục </p><p>6.