Unit 7 - Lesson 5, 6

Submitted by api on Fri, 12/06/2024 - 09:48

<p><u>Lesson 5:</u> trang 56</p><p>Skills time - Reading</p><p><u>Lesson 6:</u> trang 57</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. tennis: quần vợt&nbsp;</p><p>2. art: mỹ thuật&nbsp;</p><p>3.

Unit 7 - Lesson 3, 4

Submitted by api on Fri, 12/06/2024 - 09:47

<p><u>Lesson 3:</u> trang 54</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. neighbor: hàng xóm&nbsp;</p><p>2. pastries: bánh ngọt&nbsp;</p><p>2. nuts: quả hạch&nbsp;</p><p>3. tie: cái cà vạt&nbsp;</p><p>4.

Unit 7 - Lesson 1, 2

Submitted by api on Fri, 12/06/2024 - 09:45

<p><u>Lesson 1:</u> trang 52</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. chocolate: sô-cô-la&nbsp;</p><p>2. sweets: kẹo&nbsp;</p><p>3. balloon: bong bóng&nbsp;</p><p>4. present: quà tặng&nbsp;</p><p>5. cake: bánh kem&nbsp;</p><p>6.

Unit 6 - Lesson 5, 6

Submitted by api on Fri, 12/06/2024 - 09:43

<p><u>Lesson 5:</u> trang 46</p><p>Skills time - Reading</p><p><u>Lesson 6:</u> trang 47</p><p>Skills time – Listening, Speaking, Writing&nbsp;</p><p>Speaking:&nbsp;</p><p>- What do you do on Tuesday?&nbsp;</p><p>→ I read a book. I don’t ride a bike.&nbsp;</p><p>- What do you do after school?&nbsp;</p><p>→ I do my homework and play with my friends.</p>

Unit 6 - Lesson 3, 4

Submitted by api on Fri, 12/06/2024 - 09:41

<p><u>Lesson 3:</u> trang 44</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. listen to music: nghe nhạc&nbsp;</p><p>2. play with friends: chơi với bạn&nbsp;</p><p>3. read a book: đọc sách&nbsp;</p><p>4.

Unit 6 - Lesson 1, 2

Submitted by api on Fri, 12/06/2024 - 09:40

<p><u>Lesson 1:</u> trang 42</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. help my mom: giúp đỡ mẹ&nbsp;</p><p>2. do my homework: làm bài tập&nbsp;</p><p>3. visit my grandma: đi thăm bà&nbsp;</p><p>4. go swimming: đi bơi&nbsp;</p><p>5. have a music lesson: có tiết học nhạc&nbsp;</p><p>6.

Unit 5 - Lesson 5, 6

Submitted by api on Fri, 12/06/2024 - 09:38

<p><u>Lesson 5:</u> trang 40</p><p>Skills time - Reading</p><p><u>Lesson 6:</u> trang 41</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1.on the sports field: trên sân thể thao&nbsp;</p><p>2.in the class room: trong phòng học&nbsp;</p><p>3. in the art room: trong phòng mỹ thuật&nbsp;</p><p>4. in the computer room: trong phòng vi tính&nbsp;</p><p>5. football nets: lưới bóng đá&nbsp;</p><p>6.

Unit 5 - Lesson 3, 4

Submitted by api on Fri, 12/06/2024 - 09:29

<p><u>Lesson 3:</u> trang 38</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. playground: sân trường&nbsp;</p><p>2. sports field: sân thể thao&nbsp;</p><p>3. art room: phòng mỹ thuật&nbsp;</p><p>4. computer room: phòng vi tính&nbsp;</p><p>5.

Unit 5 - Lesson 1, 2

Submitted by api on Fri, 12/06/2024 - 09:27

<p><u>Lesson 1:</u> trang 36</p><p>Vocabulary: (Từ vựng)&nbsp;</p><p>1. art: môn vẽ&nbsp;</p><p>2. math: môn toán&nbsp;</p><p>3. English: môn tiếng Anh&nbsp;</p><p>4. science: môn khoa học&nbsp;</p><p>5. P.E.: môn thể dục&nbsp;</p><p>6.